Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローター
rô to; khối quay trong máy phát điện.
二重式火山 にじゅうしきかざん
double volcano
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
反転 はんてん
sự lộn ngược; sự đảo ngược; sự lật ngược
るーるいはん ルール違反
phản đối.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion