Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二重母音 にじゅうぼいん
Nguyên âm đôi; nhị trùng âm.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
二重三重 にじゅうさんじゅう
sự chồng chéo
二重電子捕獲 にじゅうでんしほかく
bắt giữ electron kép
子音 しいん
(ngôn ngữ học) phụ âm
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
重母音 じゅうぼいん
nguyên âm đôi