Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二重引用符
にじゅういんようふ
ngoặc kép
引用符 いんようふ
ngoặc kép.
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
割引切符 わりびききっぷ
giảm bớt thẻ giá tiền
二分音符 にぶおんぷ にぶんおんぷ
nốt trắng (nốt có trường độ bằng một nửa nốt tròn)
二分休符 にぶきゅうふ にぶんきゅうふ
dấu lặng trắng (độ dài bằng một nốt trắng)
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
重用 じゅうよう ちょうよう
sự trọng dụng.
Đăng nhập để xem giải thích