引用符
いんようふ「DẪN DỤNG PHÙ」
☆ Danh từ
Ngoặc kép.

Từ đồng nghĩa của 引用符
noun
引用符 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引用符
二重引用符 にじゅういんようふ
ngoặc kép
割引切符 わりびききっぷ
giảm bớt thẻ giá tiền
引用 いんよう
sự trích dẫn
引用索引 いんようさくいん
chỉ mục trích dẫn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.