Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二結び ふたむすび にむすび
hai nửa đi nhờ xe
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
二重結合 にじゅうけつごう
liên kết đôi (hóa học)
二重結婚 にじゅうけっこん
Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng; sự song hôn.
三重結び さんじゅうむすび みえむすび
magnus đi nhờ xe
ワイパーびびり止め ワイパーびびりとめ
chốt cố định cần gạt nước
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion