Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワイパーびびり止め
ワイパーびびりとめ
chốt cố định cần gạt nước
呼び止める よびとめる
Gọi quay lại, gọi lại
伸び止めテープ バイアス/のびとめテープ
băng cản giãn
バイアス/伸び止めテープ バイアス/のびとめテープ
dải băng cản giãn/băng cản giãn.
びり びけ びり
ở dưới cùng
ワイパー ワイパ ワイパー ワイパ ワイパー
cần gạt nước (kính xe ô tô).
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
びりびり
tê tê (như bị điện giật)
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
Đăng nhập để xem giải thích