Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一重瞼 ひとえまぶた
một mí.
瞼 まぶた まなぶた
mí
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
上瞼 うえまぶた
mi mắt trên
下瞼 しもまぶた
mí mắt dưới
眼瞼 がんけん
mi mắt, treo đầu đắng