Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二重瞼 ふたえまぶた
hai mí.
瞼 まぶた まなぶた
mí
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一重 ひとえ
một lớp
上瞼 うえまぶた
mi mắt trên
下瞼 しもまぶた
mí mắt dưới
眼瞼 がんけん
mi mắt, treo đầu đắng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.