Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二重音声放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
音声多重放送 おんせいたじゅうほうそう
sự phát thanh, truyền thanh đa âm thanh
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
音声転送 おんせいてんそう
sự truyền tiếng nói
録音放送 ろくおんほうそう
sao chép lại sự phát thanh
玉音放送 ぎょくおんほうそう
radio broadcast announcing acceptance of the Potsdam Declaration and the end of the war (recording of Hirohito; broadcast Aug. 15, 1945)
多重放送 たじゅうほうそう
phát thanh thông tin sử dụng tần số sóng chưa sử dụng xen giữa các tần số sóng đang sử dụng
二元放送 にげんほうそう
Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng..