Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二項係数
にこうけいすう
Hệ số nhị thức.
二項 にこう
đôi, cặp
項数 こうすう
số số hạng
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
二項式 にこうしき
Nhị thức.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
定数項 ていすうこう
số hạng không đổi
n項関係 nこーかんけー
quan hệ n biến
「NHỊ HẠNG HỆ SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích