Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
n項 nこー
n tập hợp
第n項 だいnこー
số hạng thứ n
n項式 nこーしき
n-term
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
n元関数 nもとかんすー
hàm số nhiều biến
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số