Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二項分布 にこうぶんぷ
Phân phối nhị thức.
二項 にこう
đôi, cặp
二分分類体系 にぶんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại đôi
同類項 どうるいこう
thích những thời hạn; những thời hạn tương tự; cùng loại; cùng lớp
負の二項分布 ふのにこうぶんぷ
phân bố nhị thức âm
二項式 にこうしき
Nhị thức.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
分類 ぶんるい
phân loại