分類
ぶんるい「PHÂN LOẠI」
Phân loại
分類目録
Danh mục phân loại
分類表
Bảng phân loại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân loại
分類目録
Danh mục phân loại
分類表
Bảng phân loại

Từ đồng nghĩa của 分類
noun
Bảng chia động từ của 分類
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分類する/ぶんるいする |
Quá khứ (た) | 分類した |
Phủ định (未然) | 分類しない |
Lịch sự (丁寧) | 分類します |
te (て) | 分類して |
Khả năng (可能) | 分類できる |
Thụ động (受身) | 分類される |
Sai khiến (使役) | 分類させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分類すられる |
Điều kiện (条件) | 分類すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分類しろ |
Ý chí (意向) | 分類しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分類するな |
分類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分類
Q分類 Qぶんるい
q-sort
フォンテイン分類 フォンテインぶんるい
phân loại mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn động mạch
スタンフォード分類 スタンフォードぶんるい
phân loại theo stanford
キリップ分類 キリップぶんるい
phân độ killip
ボルマン分類 ボルマンぶんるい
phân loại của borrmann
TNM分類 TNMぶんるい
phân loại các khối u ác tính TNM
分類群 ぶんるいぐん
taxon
分類学 ぶんるいがく
khoa học phân loại