Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二項 にこう
đôi, cặp
立項 りっこう
adding (e.g. an entry to a dictionary), listing, inclusion
二項式 にこうしき
Nhị thức.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対立 たいりつ
đối lập
二項展開 にこーてんかい
triển khai nhị thức
二項定理 にこうていり
Định lý nhị thức.
二項演算 にこうえんざん
phép toán nhị phân