立項
りっこう「LẬP HẠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Adding (e.g. an entry to a dictionary), listing, inclusion

Bảng chia động từ của 立項
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立項する/りっこうする |
Quá khứ (た) | 立項した |
Phủ định (未然) | 立項しない |
Lịch sự (丁寧) | 立項します |
te (て) | 立項して |
Khả năng (可能) | 立項できる |
Thụ động (受身) | 立項される |
Sai khiến (使役) | 立項させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立項すられる |
Điều kiện (条件) | 立項すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立項しろ |
Ý chí (意向) | 立項しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立項するな |
立項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立項
独立項目 どくりつこうもく
mục độc lập
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
項 こう うなじ
mục; khoản
独立データ記述項 どくりつデータきじゅつこう
mô tả dữ liệu độc lập
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.