Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二項 にこう
đôi, cặp
二項式 にこうしき
Nhị thức.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
二項展開 にこーてんかい
triển khai nhị thức
二項定理 にこうていり
Định lý nhị thức.
二項演算 にこうえんざん
phép toán nhị phân
二項係数 にこうけいすう
Hệ số nhị thức.