Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 于右任
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
于蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng
任 にん
nhiệm vụ
単于都護府 ぜんうとごふ
Protectorate General of the Central Asian Nomadic Lands, Chinese office established in Inner Mongolia in 650 CE
右フック みぎフック
cú móc phải