Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右フック
みぎフック
cú móc phải
フック掛け フックかけ フックかけ フックかけ
móc treo
フック/ハンガー フック/ハンガー
Móc treo
左フック ひだりフック
cú móc trái
フック
cái móc; cái mỏ để móc; cái cài
S字フック Sじフック
móc hình chữ s
O型フック Oかたフック
móc hình o
バイクアクセサリー用フック バイクアクセサリーようフック
móc để treo phụ kiện xe máy
チェーンスリング用フック チェーンスリングようフック
móc dùng cho xích nâng hàng
「HỮU」
Đăng nhập để xem giải thích