Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 于栗磾
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
栗 くり クリ
hạt dẻ
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
于蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng
土栗 つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
甘栗 あまぐり
hạt dẻ rang ngọt (hạt dẻ sên đường)