Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土栗
つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
甘栗 あまぐり
hạt dẻ rang ngọt (hạt dẻ sên đường)
団栗 どんぐり
quả sồi, hạt dẻ
栗鼠 りす リス
sóc.
片栗 かたくり カタクリ
(hoa) màu tím hình chóp
「THỔ LẬT」
Đăng nhập để xem giải thích