Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 于謹
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
于蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng
謹書 きんしょ
kính thư; trân trọng (cách viết trang trọng cuối thư hay khi viết thư pháp)
細謹 さいきん
coi thường sự bất thường
謹選 きんせん
cẩn thận lựa chọn
謹言 きんげん
Bạn chân thành của anh!
謹賀 きんが
chúc hạnh phúc