謹言
きんげん「CẨN NGÔN」
☆ Thán từ, danh từ
Bạn chân thành của anh!
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

謹言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謹言
恐恐謹言 きょうきょうきんげん
Very truly yours (a complimentary close used in a letter written in an old epistolary style)
恐惶謹言 きょうこうきんげん
Very truly yours (a complimentary close used in a letter written in an old epistolary style)
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
謹白 きんぱく
Các từ như kính chào ( cuối thư)
謹飭 きんちょく
khiêm tốn
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
謹聴 きんちょう
sự chăm chú nghe; sự lắng nghe