Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
相互排他 そうごはいた
loại bỏ lẫn nhau
相互排除 そうごはいじょ
sự loại trừ lẫn nhau
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
互に かたみに
qua lại; lẫn nhau; cùng nhau
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion