互酬性
ごしゅうせい「HỖ THÙ TÍNH」
☆ Danh từ
Có đi có lại

互酬性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互酬性
互酬 ごしゅう
sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
互換性 ごかんせい
tính hợp nhau, tính tương hợp
互変異性 たがいへんいせー
đồng phân hỗ biến
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.