Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕掛け人 しかけにん しかけじん
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
五人組 ごにんぐみ
nhóm năm người.
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
仕掛人 しかけにん
Người đánh lừa.