ごりんのマーク
五輪のマーク
☆ Danh từ
Biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.

ごりんのマーク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごりんのマーク
ごりんのマーク
五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五輪のマーク
ごりんのマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
Các từ liên quan tới ごりんのマーク
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
円マーク えんマーク
yen symbol, yen sign
クオーテーションマーク クォーテーションマーク コーテーションマーク クオーテーション・マーク クォーテーション・マーク コーテーション・マーク
quotation marks, quotation mark
マーク読取り マークよみとり
đọc nhãn hiệu quang học
レジスターマーク レジスタマーク レジスター・マーク レジスタ・マーク
register mark
テープ終わりマーク テープおわりマーク
ký hiệu kết thúc băng
レコード終わりマーク レコードおわりマーク
ký hiệu cuối bản ghi
ファイル終わりマーク ファイルおわりマーク
dấu kết thúc tập tin