Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五代友厚
五代 ごだい
Ngũ đại Thập quốc (trong lịch sử Trung Quốc)
厚い友情 あついゆうじょう
tình bạn sâu đậm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
五代十国 ごだいじっこく
Năm triều đại và mười vương quốc
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
近代五種競技 きんだいごしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp hiện đại (điền kinh)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.