五倍
ごばい「NGŨ BỘI」
☆ Danh từ
Năm lần

五倍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五倍
五倍子 ふし ごばいし
gallnut (gikun)
五倍子蜂 ふしばち
gall wasp (any insect of family Cynipidae)
木五倍子 きぶし キブシ
early spiketail (species of flowering plant, Stachyurus praecox)
五倍子の木 ふしのき フシノキ
Japanese sumac (Rhus javanica)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
倍 ばい
sự gấp đôi.
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
倍力 ばいりょく
tăng cường