Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五城楼勝洋
城楼 じょうろう
watchtower of a castle
五大洋 ごたいよう ごだいよう
năm đại dương
インドよう インド洋
Ấn độ dương
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
画楼 がろう
vẽ phòng triển lãm tranh; cao trang trí tòa nhà