五書
ごしょ「NGŨ THƯ」
☆ Danh từ
Năm quyển đầu của kinh Cựu ước

五書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五書
モーセ五書 モーセごしょ
Ngũ Thư
モーセの五書 モーセのごしょ
Ngũ Thư
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
四書五経 ししょごきょう
Tứ Thư Ngũ Kinh (9 tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
神道五部書 しんとうごぶしょ
five fundamental texts of Ise Shinto
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.