Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五根松駅
五葉松 ごようまつ
Japanese white pine (favored for gardens and bonsai)
松根油 しょうこんゆ まつねあぶら
dầu trích từ rễ thông
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五葉の松 いつはのまつ
Japanese white pine (Pinus parviflora)
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
松 まつ マツ
cây thông.
五 ウー ご いつ い
năm; số 5
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm