五目飯
ごもくめし「NGŨ MỤC PHẠN」
☆ Danh từ
Món ăn (của) gạo, con cá và những rau

五目飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五目飯
五目 ごもく
hỗn hợp các thành phần (ban đầu là năm)
マス目 マス目
chỗ trống
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五目鮨 ごもくずし
sushi bằng gạo trộn lẫn với rau và gia vị
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
五番目物 ごばんめもの
last of the traditional set of five noh plays
五目そば ごもくそば
mì gomoku soba; mì soba thập cẩm (soba với thịt, trứng, các loại rau...)
五目並べ ごもくならべ
gobang (trò chơi chơi trên (về) việc đi là tấm bảng kéo theo kẻ lên trên những đá)