Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五筆
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
五 ウー ご いつ い
năm; số 5
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
三三五五 さんさんごご
bên trong nhóm lại (của) twos và threes