Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五賢帝
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
三皇五帝 さんこうごてい
Three Sovereigns and Five Emperors (mythological rulers of ancient China)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
帝 みかど ごもん
thiên hoàng
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc