Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五雑組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
五人組 ごにんぐみ
nhóm năm người.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ロシア五人組 ロシアごにんぐみ
nhóm 5 nhà soạn nhạc lừng danh người Nga
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
五 ウー ご いつ い
năm; số 5