Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上士 じょうし
high-ranking retainer of a daimyo (Edo Period)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng
士 し
người đàn ông
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm