Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
剣 けん つるぎ
kiếm.
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
錦上添花 きんじょうてんか
tôn thêm vẻ đẹp (sang)
上がり花 あがりばな
trà xanh tươi
嶺上開花 リンシャンカイホウ
Hoa nở trên đỉnh núi
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.
大剣 たいけん
large sword, long sword