錦上添花
きんじょうてんか「CẨM THƯỢNG THIÊM HOA」
☆ Cụm từ, danh từ
Tôn thêm vẻ đẹp (sang)
Tăng thêm độ bóng (sáng)

錦上添花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錦上添花
錦上花を添える きんじょうかをそえる きんじょうはなをそえる
thêm nhiều cái đẹp lên trên những cái đẹp
錦上 きんじょう
suy tôn vẻ đẹp với vinh quang thậm chí còn lớn hơn
バラのはな バラの花
hoa hồng.
錦上に花を敷く きんじょうにはなをしく
dệt hoa trên gấm<br>
錦 にしき
gấm.
花嫁介添人 はなよめかいぞえにん
phù dâu
上がり花 あがりばな
trà xanh tươi
嶺上開花 リンシャンカイホウ
winning hand formed by drawing a replacement tile after declaring a kong