Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗教上 しゅうきょうじょう
tôn giáo, tâm linh
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
井 い せい
cái giếng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
宗主 そうしゅ
tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ
宗祖 しゅうそ
người sáng lập; ông tổ sáng lập.
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền