Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祖宗 そそう
tổ tiên
皇祖皇宗 こうそこうそう
tổ tiên hoàng gia
祖 そ
tổ tiên; ông cha; tổ tiên
祖父祖母 じじばば
ông bà
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
名祖 なおや
ghép nhân danh (là bệnh được đặt tên người tìm ra bệnh hay theo tên một địa danh nơi bệnh được phát hiện)
祖布 そぎれ
vải bố.
人祖 じんそ ひとそ