Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上彩名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名目上 めいもくじょう
trên danh nghĩa
名義上 めいぎじょう
trên danh nghĩa
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
汚名返上 おめいへんじょう
minh oan danh dự của một người
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
井 い せい
cái giếng