星彩
せいさい「TINH THẢI」
☆ Danh từ
Ánh sao

星彩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星彩
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
彩雲 さいうん
những vầng mây rực rỡ
彩管 さいかん
nghệ sĩ có chổi
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
生彩 せいさい
cuộc sống; khả năng tồn tại lâu dài; tính chất chói lọi
水彩 すいさい
màu nước
虹彩 こうさい
Tròng đen; mống mắt
彩り いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu