Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上松本因碩
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
碩儒 せきじゅ
người có học (nho giáo)
碩学 せきがく
học giả lớn, học giả vĩ đại
碩老 せきろう
wise and learned elder
本因坊 ほんいんぼう
vua cờ (của) trò chơi (của) đi
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本井守 にほんいもり ニホンイモリ
Japanese fire belly newt (Cynops pyrrhogaster)
本因坊戦 ほんいんぼうせん
Honinbô Tournament (annual professional go competition)