Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一本松
いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
一本 いっぽん
một đòn
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
「NHẤT BỔN TÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích