一本松
いっぽんまつ「NHẤT BỔN TÙNG」
☆ Danh từ
Cái cây thông cô độc

一本松 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一本松
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
一本 いっぽん
một đòn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate