Các từ liên quan tới 井上登 (裁判官)
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判官 さいばんかん
quan tòa, thẩm phán
裁判上 さいばんじょう
tư pháp
キャリア裁判官 キャリアさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán
職業裁判官 しょくぎょうさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
裁判官忌避 さいばんかんきひ
thách thức một quan tòa
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án