Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上真改
真上 まうえ
ngay phía trên, ngay trên
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
井 い せい
cái giếng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
改号 かいごう
thay đổi tên hoặc chức danh
改案 かいあん
đề án cải tạo
改竄 かいざん
sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)