真上
まうえ「CHÂN THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngay phía trên, ngay trên

Từ trái nghĩa của 真上
真上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真上
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
真 しん ま
thật, đúng
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh