Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哲学者 てつがくしゃ
triết gia
法哲学 ほうてつがく
triết học về luật
哲学者の石 てつがくしゃのいし
hòn đá triết gia
法学者 ほうがくしゃ
Nhà luật học, luật gia
哲学 てつがく
triết
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
憲法学者 けんぽうがくしゃ
người có học hiến pháp (luật sư); chuyên gia trong pháp luật hiến pháp
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật