Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憲法学 けんぽうがく
(study of) constitutional law
法学者 ほうがくしゃ
Nhà luật học, luật gia
憲法 けんぽう
hiến pháp
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
ワイマール憲法 ワイマールけんぽう
Hiến pháp Weimar
新憲法 しんけんぽう
hiến pháp mới
旧憲法 きゅうけんぽう
hiến pháp cũ