Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上長三郎
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
長上 ちょうじょう
người lớn tuổi hơn; cấp trên
上長 じょうちょう
một có cấp trên; một người bậc trên; một elder
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui